Máy nghiền nhựa ống/thanh nhựa thích hợp để nghiền và tái chế ống nước PVC, ống PE và thanh nhựa có đường kính nhỏ hơn 200mm.
Máy có phương pháp cấp liệu đặc biệt, kéo dài quá trình cấp liệu, đảm bảo an toàn hơn. Lưỡi cắt được làm từ vật liệu NACHI Nhật Bản, thiết kế nghiêng hình chữ "V", giúp cắt mượt mà hơn. Vòng bi rotor chịu lực được lắp đặt bên ngoài, bảo vệ tốt hơn buồng nghiền và lưỡi cắt. Hệ thống truyền động sử dụng động cơ Dongguan, linh kiện điều khiển là Siemens hoặc Dongyuan Đài Loan, giúp giảm tiêu thụ điện năng, kéo dài tuổi thọ, mang lại độ ổn định và an toàn cao hơn trong quá trình sử dụng.
Máy nghiền nhựa ống/thanh nhựa thích hợp để nghiền và tái chế ống nước PVC, ống PE và thanh nhựa có đường kính nhỏ hơn 200mm.
Máy có phương pháp cấp liệu đặc biệt, kéo dài quá trình cấp liệu, đảm bảo an toàn hơn. Lưỡi cắt được làm từ vật liệu NACHI Nhật Bản, thiết kế nghiêng hình chữ "V", giúp cắt mượt mà hơn. Vòng bi rotor chịu lực được lắp đặt bên ngoài, bảo vệ tốt hơn buồng nghiền và lưỡi cắt. Hệ thống truyền động sử dụng động cơ Dongguan, linh kiện điều khiển là Siemens hoặc Dongyuan Đài Loan, giúp giảm tiêu thụ điện năng, kéo dài tuổi thọ, mang lại độ ổn định và an toàn cao hơn trong quá trình sử dụng.
Với độ dày thân máy là 40mm, máy bền hơn và êm hơn.
Thiết kế lưỡi cắt xiên được làm bằng vật liệu SKD-11 nhập khẩu, mang lại lực cắt lớn hơn và hiệu quả cao hơn.
Thiết kế lưỡi cắt xiên được làm bằng vật liệu SKD-11 nhập khẩu, mang lại lực cắt lớn hơn và hiệu quả cao hơn.
Được trang bị thiết kế mở rộng đường cấp liệu, giúp tiết kiệm sức lao động và không phải lo lắng.
Được trang bị động cơ Dongguan/động cơ Siemens và được điều khiển bởi các linh kiện điện Siemens/Schneider, mang lại độ an toàn cao hơn, ít lỗi hơn, tuổi thọ dài hơn và độ tin cậy cao hơn.
Được trang bị động cơ Dongguan/động cơ Siemens và được điều khiển bởi các linh kiện điện Siemens/Schneider, mang lại độ an toàn cao hơn, ít lỗi hơn, tuổi thọ dài hơn và độ tin cậy cao hơn.
Dòng ZGT | |||
Cách thức | ZGT-660 | ZGT-680 | ZGT-780 |
Công suất động cơ | 37KW | 45KW | 75KW |
Đường kính quay | 600mm | 600mm | 600mm |
Chiều rộng rotor | 600mm | 800mm | 1000mm |
Lưỡi cố định | 2*1 CÁI | 2*2 CÁI | 2*2 CÁI |
Lưỡi dao quay | 5*2 cái | 5*2 cái | 5*2 cái |
Kích thước mở nạp liệu | 500*430mm | 700*430mm | 900*430mm |
Buồng cắt | 600*560mm | 800*560mm | 1000*560mm |
Cân nặng | 4000Kg | 5000Kg | 6000Kg |
Kích thước D*R*C mm | 2450*1500*1850 | 2450*1700*1850 | 2450*2000*1850 |