Máy làm lạnh công nghiệp giải nhiệt bằng không khí là thiết bị làm mát hiệu quả và đáng tin cậy, có thể giảm nhiệt độ nhanh chóng và duy trì kiểm soát nhiệt độ ổn định. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực làm mát của các ngành công nghiệp hiện đại. Dòng sản phẩm này dễ vận hành và có thể kiểm soát chính xác nhiệt độ nước từ -3℃ đến +5℃, mang lại hiệu quả làm mát tốt. Máy được trang bị nhiều thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như bảo vệ quá tải dòng điện, điều khiển áp suất cao và thấp, và thiết bị an toàn trễ thời gian điện tử, để đảm bảo hiệu suất an toàn của sản phẩm. Máy được trang bị bình chứa nước cách nhiệt bằng thép không gỉ, dễ vệ sinh. Dòng máy làm lạnh này cũng có thể được tùy chỉnh để chống axit và kiềm cho nhiều ứng dụng hơn.
Máy làm lạnh công nghiệp giải nhiệt bằng không khí là thiết bị làm mát hiệu quả và đáng tin cậy, có thể giảm nhiệt độ nhanh chóng và duy trì kiểm soát nhiệt độ ổn định. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực làm mát của các ngành công nghiệp hiện đại. Dòng sản phẩm này dễ vận hành và có thể kiểm soát chính xác nhiệt độ nước từ -3℃ đến +5℃, mang lại hiệu quả làm mát tốt. Máy được trang bị nhiều thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như bảo vệ quá tải dòng điện, điều khiển áp suất cao và thấp, và thiết bị an toàn trễ thời gian điện tử, để đảm bảo hiệu suất an toàn của sản phẩm. Máy được trang bị bình chứa nước cách nhiệt bằng thép không gỉ, dễ vệ sinh. Dòng máy làm lạnh này cũng có thể được tùy chỉnh để chống axit và kiềm cho nhiều ứng dụng hơn.
Máy này được trang bị nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, bao gồm bảo vệ quá tải, bảo vệ quá dòng, bảo vệ điện áp cao và thấp, bảo vệ nhiệt độ, bảo vệ dòng nước làm mát, bảo vệ máy nén và bảo vệ cách điện. Các thiết bị bảo vệ này có thể đảm bảo hiệu quả an toàn và độ tin cậy của máy làm lạnh công nghiệp, đồng thời đảm bảo hoạt động bình thường của quy trình sản xuất. Khi sử dụng máy làm lạnh công nghiệp, cần bảo trì thường xuyên để đảm bảo máy hoạt động bình thường và hiệu suất cao.
Máy nén Panasonic là loại máy nén tuyệt vời thường được sử dụng trong các máy làm lạnh công nghiệp. Chúng có hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, độ ồn thấp, độ rung thấp và độ tin cậy cao, cung cấp dịch vụ làm mát và làm lạnh ổn định và đáng tin cậy cho sản xuất công nghiệp. Đồng thời, cấu trúc đơn giản và dễ bảo trì của máy nén Panasonic giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Máy nén Panasonic là loại máy nén tuyệt vời thường được sử dụng trong các máy làm lạnh công nghiệp. Chúng có hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, độ ồn thấp, độ rung thấp và độ tin cậy cao, cung cấp dịch vụ làm mát và làm lạnh ổn định và đáng tin cậy cho sản xuất công nghiệp. Đồng thời, cấu trúc đơn giản và dễ bảo trì của máy nén Panasonic giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Ống dẫn nước làm lạnh công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất cao và chịu nhiệt độ thấp. Công tắc áp suất cao và thấp là thiết bị bảo vệ an toàn phổ biến, giúp theo dõi sự thay đổi áp suất môi chất lạnh để ngăn ngừa hư hỏng thiết bị. Việc kiểm tra và bảo trì thường xuyên ống dẫn nước và công tắc áp suất cao và thấp rất quan trọng để đảm bảo máy làm lạnh hoạt động bình thường và hiệu suất cao.
Dàn bay hơi của máy làm lạnh công nghiệp là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát và làm lạnh. Dàn bay hơi sử dụng các ống và cánh tản nhiệt hiệu quả để tản nhiệt nhanh chóng và hạ nhiệt độ, đồng thời hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài thông qua quá trình bay hơi. Dàn bay hơi dễ bảo trì, có khả năng thích ứng cao và cung cấp dịch vụ làm mát và làm lạnh đáng tin cậy cho sản xuất công nghiệp.
Dàn bay hơi của máy làm lạnh công nghiệp là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát và làm lạnh. Dàn bay hơi sử dụng các ống và cánh tản nhiệt hiệu quả để tản nhiệt nhanh chóng và hạ nhiệt độ, đồng thời hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài thông qua quá trình bay hơi. Dàn bay hơi dễ bảo trì, có khả năng thích ứng cao và cung cấp dịch vụ làm mát và làm lạnh đáng tin cậy cho sản xuất công nghiệp.
cách thức | ZG-FSC-05A | ZG-FSC-08A | ZG-FSC-10A | ZG-FSC-15A | ZG-FSC-20A |
công suất làm lạnh | 13,5KW | 19,08KW | 25,55KW | 35,79KW | 51,12KW |
11607 | 16405 | 21976 | 33352 | 43943 | |
chất làm lạnh | R22 | ||||
công suất động cơ máy nén | 3,75 | 6 | 7,5 | 11.25 | 15 |
5 | 8 | 10 | 15 | 20 | |
lưu lượng quạt làm mát (l/phút) | 3900 | 7800 | 9200 | 12600 | 18900 |
Đường kính cánh quạt(mm) | 400×2 | 450×2 | 500×2 | 500×3 | 500×4 |
điện áp | 380V-400V 3 PHA 50Hz-69Hz | ||||
dung tích bình chứa nước | 50 | 85 | 85 | 150 | 180 |
công suất máy bơm nước (kw hp) | 0,37 | 0,75 | 0,75 | 1,5 | 1,5 |
1/2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
lưu lượng bơm nước (l/phút) | 50-100 | 100-200 | 100-200 | 160-320 | 160-320 |
thiết bị an toàn | công tắc áp suất cao/thấp công tắc áp suất dầu quá nhiệt an toàn cầu chì điều khiển máy nén tích hợp bộ điều nhiệt | ||||
tiêu thụ dòng điện trong quá trình hoạt động | 9 | 13 | 15 | 27 | 38 |
vật liệu cách nhiệt | băng xốp ống cao su | ||||
kích thước (D×R×C) | 1350×650×1280 | 1500×820×1370 | 1500×820×1370 | 1900×950×1540 | 1900×950×1540 |
trọng lượng tịnh | 315 | 400 | 420 | 560 | 775 |